Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reveling” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
  • / ´levəliη /, Danh từ: sự làm bằng phẳng, sự san bằng, sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng, Giao thông...
  • sự cắt đứt,
  • sự tạo mặt vát, sự xén vát, sự cắt vát, sự tạo mặt xiên, Địa chất: sự cắt xiên tạo bờ dốc,
  • / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • sự đo thủy chuẩn lại (đo lường),
  • Danh từ: sự đảo chiều, sự đảo (hướng quay), sự đảo chiều, sự đổi chiều, sự lùi, sign reversing, sự đổi dấu, reversing the...
  • / ri'vɔlviη /, Tính từ: quay, xoay vòng, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, động, sự quay, sự xoay, Kinh tế: chu chuyển,...
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
  • sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
  • máy cắt vát chéo, sự cắt vát,
  • chất làm đều màu, tác nhân làm,
  • bê tông cần xoa phẳng, đổ bê tông lớp tạo phẳng,
  • lớp cần xoa phẳng, lớp san bằng,
  • công tác đo cao trình, công tác san bằng đất,
  • điểm đo cao, mốc đo cao,
  • sự đo cao, sự đo thủy chuẩn,
  • công tác san phẳng,
  • Tính từ: tự bộ lộ mình,
  • phương pháp thủy chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top