Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reveling” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • bộ khuếch đại san bằng,
  • máy san bằng,
  • thuốc nhuộm đều,
  • điểm tựa đòn bẩy, điểm tựa lấy,
  • sự san đất xây dựng,
  • Danh từ: (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt,
  • máy là, máy nắn, máy là, máy nắn,
  • sự tháo cuộn, sự tở cuộn (giấy),
  • đai ốc điều chỉnh, đai ốc nắn,
  • bàn xoa phẳng bê tông, bàn xoa phẳng vữa,
  • bê tông cần xoa phẳng, lớp vữa,
  • la bàn đo cao,
  • sự san nền thành bậc,
  • / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm,...
  • / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may: chóc vỏ, sự lột da, sự tước vỏ, Xây dựng:...
  • dấu thăng bằng máy bay,
  • mạng lưới đo cao trình,
  • cột tiêu đo cao, mốc thủy chuẩn,
  • bình sai thuỷ chuẩn,
  • bình sai thủy chuẩn, phương pháp bình sai thuỷ chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top