Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reversal reversal” Tìm theo Từ (335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (335 Kết quả)

  • sự đảo chiều van,
  • sự đổi dòng, sự đảo dòng, sự đảo thông lượng,
"
  • sự đảo ngược cực,
  • hạt lật ngược,
  • phương pháp đảo,
  • sự xử lý đảo ảnh,
  • tiêu chuẩn đảo ngược được,
  • / di´mə:sl /, Tính từ: Ở đáy; chìm,
  • Toán & tin: [sự, phép] nghịch đảo, reverson of a number, số nghịch đảo, reverson of a series, (giải tích ) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, quét, sự cắt nhau, sự giao nhau, thanh ngang,
  • Tính từ: Đầu xuân,
  • Danh từ: (vật lý) bộ đối chiếu, bộ đổi chiều, dụng cụ đảo điện, máy đảo điện, cơ cấu đảo chiều, bộ đảo chiều, cơ...
  • / ri'hə:səl /, Danh từ: sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...), tập diễn một vở ôpêra.., Từ đồng nghĩa:...
  • giấy giới thiệu ( từ bác sĩ đa khoa đưa cho bệnh nhân đến gặp bác sĩ chuyên khoa,
  • / ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba
  • sự đảo ngược, hoán vị yếu tố,
  • / refərol /, Danh từ: sự chuyển đến, sự được chuyển đến, người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì,
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • / 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài, Toán & tin: một vài, nhiều, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top