Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride herd on ” Tìm theo Từ (5.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.512 Kết quả)

  • về phía hạ lưu,
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • về phía thượng lưu,
  • ở bên trái,
  • Thành Ngữ:, hard on sb's heels, ot on sb's heels
  • đầu sóng triều,
  • Thành Ngữ:, to hide one's head, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
  • Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam),
  • / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết), nội động từ, Đi chơi lén bằng ô...
  • khoảng sáng gầm xe,
  • độ êm dịu,
  • chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • phía hạ lưu,
  • điều chỉnh dọc đường, sự điều khiển theo xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top