Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride herd on ” Tìm theo Từ (5.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.512 Kết quả)

  • Idioms: to be on the rise, (cá)nổi lên đớp mồi
  • sai số thiên về an toàn, sai số thiên về an toàn,
  • độ nhún động lực (khung xe),
  • mũi khoan lấy mẫu thành hệ cứng,
  • Thành Ngữ:, time is on somebody's side, còn th?i gian
  • đầu cắt thành hệ cứng,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to stand on one's head, (nghia bóng) l?p d?
  • tránh ngược gió,
  • Thành Ngữ:, a price on someone's head, giải treo để lấy đầu ai
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • Thành Ngữ:, a price on sb's head, gi?i thu?ng l?y d?u ngu?i nào
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / said /, sufix chỉ giết đi,
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • như riddel,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời), bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top