Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rub down” Tìm theo Từ (2.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.059 Kết quả)

  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • mũi tên hướng xuống, mũi tên chỉ xuống,
  • dây thoát sét, dây dẫn xuống,
  • chân dốc (địa chất),
  • tải xuống,
  • đường xuống, down-path frequency band, dải tần số đường xuống
  • quac xuống,
  • thả xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • Danh từ: lông vịt, chăn lông vịt,
  • / ´klaim¸daun /, danh từ, sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ,
  • làm lạnh xuống, nguội dần, nguội đi, lạnh dần,
  • / 'krækdaʊn /, Danh từ: sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay,
  • sự ghi lại,
  • kéo xuống, biến mất,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
  • bạt cấp dần (nhà),
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top