Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rub salt in wound” Tìm theo Từ (6.838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.838 Kết quả)

  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • hàm lượng muối của nước,
  • bán đổi,
  • Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn
  • sự đóng gói có rắc muối (cá),
  • lấy tròn, quy tròn, theo số tròn,
  • cách bán phối hợp, phương thức bán kèm, cặp đôi,
  • bể thành tròn, bồn thành tròn, chậu thành tròn,
  • / wuːnd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind: Danh từ: vết thương, thương tích, vết chém, vết xước, vết cắt (ở ngoài vỏ một...
  • bán trước,
  • sự bán nguyên lô,
  • Thành Ngữ:, to rub in ( into ), xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
  • chương trình chạy máy,
  • vận hành truyền động,
  • chạy thử, chạy rà, chạy vào, Thành Ngữ:, to run in, ch?y vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top