Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubber band ” Tìm theo Từ (8.813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.813 Kết quả)

  • Danh từ: dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật) (như) elastic, dây thun, dây thun (để gói đồ),
  • đường bao co dãn,
  • vành rôto (tuabin),
  • bàn tay chiếm đoạt,
  • thu ngân viên ngân hàng,
  • số (hiệu) trái phiếu,
  • / ´lænd¸græbə /, danh từ, kẻ cướp đất, kẻ cướp nước,
  • / ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người đầu cơ đất đai,
  • kẻ đầu cơ đất đai,
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn,
  • cát bãi, cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh, cát sông,
  • trái phiếu ruộng đất,
  • / ´lænd¸bæηk /, danh từ, ngân hàng địa ốc,
  • ngân hàng nông nghiệp, ngân hàng địa ốc, ngân hàng địa ốc,
  • dải cát, doi cát, bãi cát, chỗ cạn,
  • việc cấm sử dụng đất, sự loại dần việc tiêu hủy trên đất các chất thải nguy hiểm không được xử lý.
  • bản lề treo cửa,
  • / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo, Xây dựng:...
  • / ´rʌbəri /, tính từ, có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), chewing a rubbery piece of meat, nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top