Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rush off” Tìm theo Từ (21.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.925 Kết quả)

  • / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì cả, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • / ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu,
  • vòi hơi,
  • sự vọt áp, tăng vọt điện áp,
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • đợt gió giật, cơn gió giật,
  • Danh từ: cuộc đổ xô đi tìm vàng,
  • sự đổ xô mua hàng,
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • đẩy-đẩy,
  • luồng không khí,
  • Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the rush-hour traffic, tôi bị kẹt trong dòng...
  • giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • giờ đông khách, giờ đông khách (trong cửa hàng...)
  • tấm cói, liếp ống sậy,
  • mùa đông khách,
  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • Thành Ngữ:, to brush off, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top