Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “STRAIGHT-LINE DEPRECIATION METHOD” Tìm theo Từ (7.167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.167 Kết quả)

  • phương pháp khấu hao đều hàng năm,
  • khấu hao theo đường thẳng, khấu hao tuyến tính,
  • phương pháp khấu hao theo đường thẳng,
  • phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm),
  • phương pháp bình quân theo thời gian,
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • phương pháp xấp xỉ tuyến tính,
  • các phương pháp khấu hao,
  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • / ´streit¸lain /, Danh từ: Đường thẳng, Đường chim bay, Đường chăng dây, Tính từ: trải ra đều đặn, trả tiền đều đặn, Đều đặn, Cơ...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • phương pháp khấu hao gia tốc, phương pháp khấu hao lũy kế,
  • culit thẳng, thanh thẳng,
  • / di¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp, Chứng...
  • phương pháp khấu hao gián tiếp,
  • phương pháp khấu hao sản xuất,
  • đường kẻ phụ,
  • lưới toạ độ vuông góc, lưới tọa độ vuông góc,
  • mặt chuẩn chắc địa,
  • sự vạch thành nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top