Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seal-brown” Tìm theo Từ (1.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.866 Kết quả)

  • coupel pittông thứ cấp,
  • bịt kín cổ trục (quay), sự bịt kín cổ trục (quay), đệm kín quay, đệm kín quay theo trục,
  • bịt trong ống đổ bê-tông duới nước,
  • hệ thống thu hồi hơi, nắp kín hơi, nắp khí hơi,
  • sự gắn kính cửa sổ,
  • sự cách hơi, van hơi,
  • bánh mì từ bột mì đen và ngô,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • khí than nâu,
"
  • sắtamoni xitrat nâu,
  • sắtamoni xitrat nâu,
  • quặng sắt nâu, Địa chất: quặng sắt nâu,
  • đường nâu sáng,
  • hắc ín than nâu, guđrôn than nâu, nhựa than nâu,
  • giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín,
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • đệm kín khí,
  • đệm mặt trượt,
  • đệm kín không tiếp xúc,
  • vòng đệm kín piston (phanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top