Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See ahead” Tìm theo Từ (3.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.525 Kết quả)

  • sóng ngược,
  • nón nghe, máy nghe (điện thoại),
  • mũ nửa tròn, mũ tán, mũ chồn,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, Giới từ: hơn, vượt, Giao thông &...
  • chạy ngược sóng,
  • sóng ngược (hướng đi),
  • đập trụ chống đỉnh chữ t,
  • Danh từ: toà thánh vatican, Địa vị giáo hoàng,
  • Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • chứng khoán chào trước,
  • có nguy hiểm trước mặt (tàu, thuyền),
  • bán với điều kiện được trả lại số hàng tồn, bảo đảm an toàn,
  • hành trình tiến,
  • tới chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • công suất chạy tiến,
  • tuabin chạy tiến (tàu thủy), tuabin chạy tiến (tàu thuỷ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top