Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.026) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • Idioms: to be ahead, ở vào thế thuận lợi
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to go ahead, ti?n lên, th?ng ti?n
  • Thành Ngữ:, to nip on ahead, chạy lên trước, chạy lên đầu
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu đinh ốc hình trụ, cheese-head rivet, đinh tán đầu tròn
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • Phó từ: hơn hẳn, streets ahead of all other girls, hơn hẳn các cô gái khác
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top