Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See something coming” Tìm theo Từ (4.886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.886 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to see something done, giám sát sự thi hành cái gì
  • sự ướp muối trong bao,
  • ống lót,
  • sự bao cố kết,
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • / ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to see something of somebody, thỉnh thoảng mới gặp ai
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Thành Ngữ:, to tee ( something ) up, chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • lớp phủ bằng xỉ,
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • dầu giảm sóng biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top