Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Self-disgust” Tìm theo Từ (1.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.183 Kết quả)

  • Toán & tin: tự cắt,
  • / ¸self´raitiη /, Tính từ: có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy),
  • Tính từ: tự trị; tự quản,
  • / ¸self´sə:vis /, Danh từ: sự tự phục vụ; chế độ tự phục vụ, Tính từ: tự phục vụ (quán ăn...), Xây dựng: tự...
  • tính từ: tư lợi, vì lợi ích cá nhân,
  • Danh từ: (từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát,
  • tự lái, Tính từ: tự lái,
  • Danht ừ: sự tự kiếm sống,
  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
  • Danh từ: sự tự lực,
  • Danh từ: tư lợi,
  • bức xạ riêng,
  • tự phản ứng,
  • sự tự làm lạnh, sự tự làm mát,
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • Tính từ: tự đưa về trạng thái ban đầu, sự gá đặt tự động (dụng cụ cắt ở vị trí ban đầu), tự tái thiết lập,
  • Tính từ: có lòng tự trọng, có thái độ tự trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, prideful
  • Danh từ: sự tự bộ lộ mình,
  • sự tự chiếu,
  • Danh từ: người tự bào chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top