Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Send away for” Tìm theo Từ (6.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.897 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • Thành Ngữ:, to send for, gửi đặt mua
"
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
  • cát để trộn vữa,
  • gửi séc thanh toán,
  • / ´fɔ:¸wei /, tính từ, bốn ngả (đường), Đối thoại bốn người,
  • cát cặn,
  • Idioms: to go away for ever, Đi không trở lại
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • Thành Ngữ:, to turn end for end, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
  • cát tự nhiên dùng cho bê tông,
  • cuốn đi,
  • trượt ngang khi quay vòng, Kỹ thuật chung: làm đứt đoạn,
  • làm rời ra, vụn ra, làm vụn ra, rời ra,
  • dọn đi, Kỹ thuật chung: lấy đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top