Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send on mission” Tìm theo Từ (5.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.012 Kết quả)

  • vệ tinh nghiên cứu, vệ tinh thăm dò,
  • trách nhiệm chuyên biệt,
  • đợt bay thay thế,
  • phi vụ,
  • hướng kinh tuyến,
  • vị trí gauss a, vị trí trên trục từ,
  • ống lót ở đầu,
  • ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • ngói rỗng,
  • chuyến bay không gian,
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • sứ mệnh kinh doanh,
  • chuyến bay đến hiện trường,
  • đoàn thu mua,
  • phái đoàn hòa giải, sứ bộ hòa giải,
  • ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • trụ sở hội truyền giáo,
  • bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác(an official statement of the aims and objectives of a business or other organization),...
  • đoàn đại biểu thương mại, phái đoàn thương mại, government trade mission, đoàn đại biểu thương mại của chính phủ
  • đoàn công tác du hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top