Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set afloat” Tìm theo Từ (4.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.236 Kết quả)

  • hạ thuỷ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin đồn), thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai,...
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • hàng hóa đã chất xuống tàu, hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • bán hàng đang chở, bán hàng trên đường vận chuyển, hàng bán trên đường vận chuyển,
  • / ə´flæt /, phó từ, ngang bằng,
  • thuỷ phi cơ hai phao,
  • vít định vị mặt đầu phẳng,
  • bàn chân ph1/ 4ng.,
  • đạo hàng trên mặt biển,
  • bàn xoa (thủ công),
  • hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
  • tập đếm được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top