Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Settle down” Tìm theo Từ (1.829) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.829 Kết quả)

  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • cây thuộc họ bạc hà (ở châu phi),
  • nồi nung thạch cao,
  • / ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều
  • nếp lõm, lõm lòng chảo,
  • / ´netlræʃ /, danh từ, (y học) chứng mày đay,
  • ban tầm ma,
  • Danh từ: tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định),
  • thùng nấu xà phòng,
  • thanh toán, trả dứt một món nợ,
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • / sʌtl /, Tính từ: phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình, tinh tế; nhạy cảm...
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / ´nesl /, Nội động từ: nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, Ngoại động từ: Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình),...
  • cây lúamạch đen secale cereale,
  • / ´sektail /, Tính từ: có thể cắt ra được, Y học: cắt được, phần cắt, Kỹ thuật chung: có thể chia cắt, Kinh...
  • cái bay, dao trộn,
  • máy khử bụi,
  • bể lắng ly tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top