Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shock ” Tìm theo Từ (966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (966 Kết quả)

  • tuyến kích động, mặt đầu sóng xung kích, mặt đầu áp suất, oblique shock front, tuyến kích động xiên, reflected shock front, tuyến kích động phản xạ, spherical shock front, tuyến kích động cầu, stationary shock...
  • độ bền va chạm, độ bền va đập,
  • sự va nóng, nhiệt xung, sự va đập nhiệt, sốc nhiệt, sự giảm nhiệt độ, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính bền sốc nhiệt, thermal shock test, sự thử nghiệm sốc nhiệt,...
  • sốc axit, spring acid shock, sốc axit mùa xuân
  • sốc đột quy,
  • sốc từ hoãn,
  • sốc kích động,
  • sốc tim,
  • phản ứng do thần kinh, sốc do thần kinh,
  • sốc histamin,
  • va chạm thủy động,
  • sốc giảm glucoza - huyết,
  • sự va đập trở lại,
  • sốc tâm thần,
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • Danh từ: chứng bệnh thần kinh có thể gây cho những người lính đã chiến đấu một thời gian dài,
  • phản xạ kích động,
  • sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và lớn,
  • Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng choáng điện,
  • Danh từ: khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top