Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot it out” Tìm theo Từ (3.815) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.815 Kết quả)

  • dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc), thuốc lá vụn,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Danh từ: Đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...), Kỹ thuật chung: đường cắt ngắn, đường tắt
  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • nhiệt độ ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top