Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short stature” Tìm theo Từ (2.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.139 Kết quả)

  • đoạn nối ngắn,
  • hợp đồng thuê ngắn hạn, thuê ngắn hạn,
  • Danh từ: số lượng nhỏ (nhất là các người dự tuyển vào một công việc được chọn lựa từ số lượng người dự tuyển lớn hơn..), Đấu thầu:...
  • phi lê bò,
  • Danh từ: thơ tứ tuyệt,
  • vị trí ngắn, vị thế ngắn, vị thế thiếu,
  • thiếu bưu phí,
  • sự thử nghiệm sơ bộ,
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • người bán khống,
  • Danh từ: bệnh cận thị; khả năng chỉ nhìn rõ những vật ở gần, cận thị,
  • hàng trữ thiếu,
  • chuỗi ngắn,
  • chứng khoán hạn giá ngắn hạn, công trái ngắn hạn,
  • đấu giá non,
  • cấu trúc tơi xốp,
  • sóng ngắn, sóng sw,
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ), sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top