Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Path

Nghe phát âm
/pɑ:θ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .paths

Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath
mountain path
đường mòn trên núi
Hướng đi, đường đi
the path of a comes
đường đi của sao chổi
on the path of honour
trên con đường danh vọng
Đường lối (chiều hướng hành động)
I strongly advised him not to take that path
tôi đã mạnh mẽ khuyên nó không nên đi theo con đường ấy
Con đường để đi tới hoặc thực hiện cái gì
the path to success
con đường đi tới thành công
the path to ruin
con đường dẫn đến thất bại
lead somebody up the garden path
như lead
the primrose path
như primrose
smooth somebody's path
như smooth

Chuyên ngành

Mục lục

Giao thông & vận tải

quãng đường

Toán & tin

đường, đường dẫn

Y học

đường, con đường, quỹ đạo

Điện

đường dòng điện
nhánh phần ứng
phương cách
tuyến truyền

Kỹ thuật chung

bước
path of integration
bước lấy tích phân
path of the cylindrical helix
bước của đường đinh ốc hình trụ
khoảng truyền
dẫn đường
flight-path computer
máy tính dẫn đường bay
path name
tên dẫn đường
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
đường bay
actual flight path
đường bay thực tế
ballistic path
đường bay kiểu đạn đạo
flight path angle
độ dốc đường bay
flight path levelling
giữ thăng bằng đường bay
flight-path computer
máy tính dẫn đường bay
glide path localizer
bộ định vị đường bay là
great circle path
đường bay theo đường tròn lớn
guaranteed flight path
đường bay được bảo đảm
holding path
đường bay chờ
indicated flight path
đường bay được chỉ thị
inject into a flight path
đặt vào đường bay
intended flight path
đường bay chủ định
midpoint of path
điểm giữa của đường bay
takeoff flight path
đường bay cất cánh
đường
a closed path
tích phân đường kín
absolute path
đường dẫn tuyệt đối
access path
đường dẫn truy cập
access path
đường truy nhập
access path independence
độc lập đường truy nhập
acoustic ray path
quãng đường tia âm (thanh)
actual flight path
đường bay thực tế
air path
đường chuyển động không khí
air treating path
đường xử lý không khí
air-ground path
đường không-đất
alternate path
đường dẫn luân phiên
alternate path
đường dẫn thay thế
approach path
đường tiếp cận
arrival sequence access path
đường dẫn truy nhập thứ tự đến
ascent path
đường lên
asymptotic path
đường tiệm cận
atmospheric path
đường khí quyển
authorized path
đường dẫn được ghép
Auxiliary Signal Path (ASP)
đường tín hiệu phụ
backup path
đường dẫn dự phòng
ballistic path
đường bay kiểu đạn đạo
bridle path
đường đua ngựa
bridle-path
đường ngựa đi
broadband path
đường dải rộng
cable path
đường cáp
cable path
đường dẫn cáp
card path
đường dẫn thẻ
card path
đường thẻ
cell path
đường dẫn tới ô
certification path
đường dẫn chứng nhận
character path
đường dẫn ký tự
CHPLD (channelpath identifier)
ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
circulatory path
đường tuần hoàn
clipping path
đường cắt
clipping path
đường xén
closed path
đường đóng
closed path
đường khép kín
command search path
đường dẫn tìm kiếm lệnh
communication-transmission path
đường liên lạc
complete path
tổng chiều dài đường
coupling path
đường ghép nối
CPM (criticalpath method)
phương pháp đường găng
CPM (criticalpath method)
phương pháp đường tới hạn
CPR (ChannelPath Reconnection)
nối lại đường dẫn kênh
critical path
đường (thời gian) tới hạn
critical path
đường găng
critical path
đường tới hạn
critical path analysis
sự phân tích đường găng
critical path analysis
sự phân tích đường tới hạn
critical path diagram
sơ đồ đường tối ưu
critical path method (CPM)
phương pháp đường găng
critical path method (CPM)
phương pháp đường tới hạn
Critical Path Method (CPM)
phương pháp đường truyền tới hạn
critical path method CPM
phương pháp đường tới hạn
critical-path method or technique
phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
current directory path
đường dẫn thư mục hiện hành
current directory path
đường dẫn thư mục hiện thời
current path
đường dòng điện
curved path
đường cong
cycle path
đường cho xe đạp
cycle path
đường đua xe đạp
cycle path
đường xe đạp
data path
đường (vào) dữ liệu
data path
đường dẫn dữ liệu
data path
đường dữ liệu
data transmission path
đường truyền dữ liệu
descent path
đường hạ độ cao
descent path
đường xuống
difference of optical path
hiệu (số) đường đi
Digital Path Not Provided Signal (DPN)
tín hiệu "đường truyền số không được cung cấp"
direct path
đường trực tiếp
direct propagation path
đường lan truyền trực tiếp
discharge path
đường phóng điện
down path
đường xuống
down-path frequency band
dải tần số đường xuống
DPU (datapath unit)
thiết bị đường dẫn dữ liệu
drainage path
đường tiêu nước
Dynamic Path Selection (DPS)
chọn đường truyền động
earth-to-space path
đường trái đất-không gian
echo path
đường vọng âm
Echo Path Loss (EPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng
edge path
đường cạnh
edge path
đường gấp khúc
edge path group
nhóm đường gấp khúc
effective distance of the path
độ dài có ích của đường đi
electron path
đường electron
electron path
đường điện tử
end to end communication path
đường liên kết từ cuối đến cuối
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau
equivalent absorption path
đường hấp thụ tương đương
equivalent path theorem
định lý những đường tương đương
equivalent path theorem
nguyên lý những đường tương đương
fast path
đường dẫn nhanh
fast path
đường truyền nhanh
fast path dependent region
vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
feedback path
đường hồi tiếp
field path
đường nông thôn
file path
đường dẫn tệp tin
fire rescue path
đường cứu hộ hỏa hoạn
fire rescue path
đường thoát hiểm hỏa hoạn
Fixed Path Protocol (FPP)
giao thức đường truyền cố định
flight path
đường bay
flight path
đường chuyến bay
flight path angle
độ dốc đường bay
flight path levelling
giữ thăng bằng đường bay
flight-path computer
máy tính dẫn đường bay
flow path
đường dòng (lưới thấm)
flow path
đường dòng chảy
fluid path
đường nước chảy qua
flux path
đường sức
flux path
đường từ thông
folder path
đường dẫn thư mục
foot path
đường đi bộ
foot-path
lề đường
foot-path paving
mặt lát đường đi bộ
forward path
đường thuận
forward path
đường truyền ra
forward path
đường về phía trước
forward path
đường xuôi (mạch điều khiển)
free path
đường di động tự do
full path
đường dẫn đầy đủ
full path
tổng chiều dài đường
full path name
tên đường dẫn đầy đủ
glide path
đường tầm
glide path
đường xuống
glide path beam
chùm đường tầm
glide path localizer
bộ định vị đường bay là
glide path localizer
thiết bị định vị đường tầm
great circle path
đường bay theo đường tròn lớn
great circle path
đường dọc theo vòng tròn lớn
ground-ground path
đường mặt đất-mặt đất
guaranteed flight path
đường bay được bảo đảm
guide-path
đường trượt
half-path
nửa đường dẫn
heat flow path
đường [lối] dòng nhiệt
heat flow path
đường dòng nhiệt
heat leakage path
đường rò nhiệt
heat leakage path
đường thẩm thấu nhiệt
heat path
đường dẫn nhiệt
Higher Order Path Adaptation (HPA)
thích ứng đường truyền bậc cao hơn
Higher Order Path Termination (HPT)
kết cuối đường truyền cấp cao hơn
holding path
đường bay chờ
homotopic path
đường đi đồng luân
hyperbolic path
đường hyperbol
Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
đường truyền số giả định chuẩn
indicated flight path
đường bay được chỉ thị
inject into a flight path
đặt vào đường bay
integral about a closed path
tích phân đường kín
intended flight path
đường bay chủ định
Internal Higher Order Path Protection (IHP)
bảo vệ đường truyền nội bộ bậc cao hơn
Internal Lower Order Path Protection (ILP)
bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
inverse path
đường nghịch
land path
đường trái đất
landing path
đường hạ cánh
leakage path
đường rò
leakage path
đường rò điện
leakage path
đường rò rỉ
least time path
đường đoản thời
least-cost path
đường đi tối ưu
lightning path
đường truyền sét
line-of-sight path
đường tầm nhìn trực tiếp
linkage path
đường kết nối
load path
đường truyền tải trọng
logical line path
đường liên hệ lôgic
logical link path
đường dẫn liên kết lôgic
logical path
đường dẫn lôgic
Loss Of Path (LOP)
tổn hao đường truyền
Lower Order Path Termination (LPT)
kết cuối đường truyền bậc thấp
magnetic bearing of the path
sự định hướng từ của đường đi
mail path
đường dẫn thư
mail path
đường gửi thư
main path
đường chính
main ring path
đường vòng chính
Main Ring Path Length (MRPL)
độ dài đường vòng chính
mean flide path error
sai số đường tầm trung bình
mean free path
đường tự do trung bình
mean free path
quãng đường tự do trung bình
measuring path
đường đo
midpoint of path
điểm giữa của đường bay
minimal path
đường cực tiểu
minimum glide path
đường tầm nhỏ nhất
mixed path
đường hỗn hợp
moving pedestrian path
lề đường đi bộ
multi-path intermodulation noise
tiếng xuyên biến điệu nhiều đường
multi-path reception
sự thu bằng nhiều đường
network path
đường dẫn mạng
neutral return path
đường trở về trung tính
ODP (opendata path)
đường dẫn dữ liệu mở
open data path (ODP)
đường dẫn dữ liệu mở
Open Shortest Path First (ATM) (OSPF)
mở đường ngắn nhất đầu tiên
open-sea path
đường bên trên (mặt) biển
optical path
đường đi của tia sáng
optimal path
đường dẫn tối ưu
overlay path
đường phủ
oversea path
đường biển
paper path
đường dẫn giấy
particle path
đường đi của hạt
path attenuation
sự giảm (yếu) trên đường đi
path beyond the horizon
đường bên ngoài chân trời
path block
khối đường dẫn
path coefficient
hệ số đường dẫn
path control (PC)
sự điều khiển đường dẫn
path control layer
lớp điều khiển đường dẫn
path control network
mạng điều khiển đường dẫn
path correction
sự hiệu chỉnh đường đi
path difference
hiệu (số) đường đi
path difference
hiệu số đường đi
path information unit (PIU)
đơn vị thông tin đường dẫn
Path Information Unit (SNA) (PIU)
khối thông tin đường truyền
path length
chiều dài quãng đường
path length
độ dài đường dẫn
path length
độ dài đường đi
path length
độ dài quãng đường
path memory
bộ nhớ đường truyền
path name
tên dẫn đường
path number
số đường dẫn
path of a projectile
đường đạn
path of action
đường đi của tín hiệu
path of action
đường tác dụng
path of minimum transmission loss
đường sút giảm lan truyền tối thiểu
path of minimum transmission loss
đường suy giảm lan truyền tối thiểu
path of particle
quãng đường của hạt
path of propagation
đường lan truyền
path of rays
đường đi của tia sáng
path of rays
quãng đường của tia sáng
path of seepage
đường thấm
path of the cylindrical helix
bước của đường đinh ốc hình trụ
path overhead
đường trên không
Path Overhead (POH)
thông tin phụ đường truyền
Path Overhead Indicator (POI)
mã chỉ thị thông tin phụ đường truyền
path plotting
vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt)
path prefix
tiền tố đường dẫn
path search
tìm đường
path segment
đoạn đường dẫn
path separation
sự phân tách đường đi
path statement
câu lệnh đường dẫn
path switch
sự chuyển đổi đường dẫn
Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
path test
phép kiểm tra đường dẫn
path test
sự kiểm tra đường dẫn
path-measuring system
hệ đo quãng đường (điều khiển số)
PC (Pathcontrol)
sự điều khiển đường dẫn
pel path
đường dẫn điểm
Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
kết nối đường ảo cố định
physical path length
độ dài đường vật lý
PIU (PathInformation Unit)
đơn vị thông tin đường dẫn
point path
đường điểm (truyền động)
positive feedback path
đường hồi tiếp dương
primary path
đường dẫn chính
primary path
đường đầu tiên
process path
quãng đường quá trình
product path
đường tích
propagation path
đường lan truyền
punch path
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
punch path
đường đục lỗ
quasi-horizontal path
đường chuẩn nằm ngang
radio path
đường sóng vô tuyến
radio path
đường vô tuyến điện
random path
đường đi ngẫu nhiên
ray path
đường đi của tia
ray path
đường tia
read path
đường dẫn đọc
read path
đường đọc
reciprocal path
đường (nghịch đảo) đẳng hướng
reference path
đường dẫn tham chiếu
refrigerant path
đường đi môi chất lạnh
relative path name
đường dẫn tương đối
Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
Remote Error Indicator - Path Level (SONET) (REI-P)
Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường truyền (SONET)
reserve path
đường liên lạc dự bị
return path
đường dẫn trả về
return path
đường trở về
return path (ofa signal, communication)
đường dẫn trả về
return signaling path
đường kênh báo hiệu trở về
Reverse Path Forwarding (RPF)
chuyển tiếp đường truyền ngược
reversible path
con đường thuận nghịch (của hệ nhiệt động)
roller path
đường lăn
routing path
đường dẫn định tuyến
routing path
đường truyền
running path
đường xe đạp
satellite to Earth path
đường vệ tinh-trái đất
Scaled Weighted Echo Path Loss (SWFPI)
suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số
search path
đường dẫn tìm kiếm
search path
đường tìm kiếm
seepage path
đường thấm
seismic path
quãng đường địa chấn
session path
đường dẫn phiên
Severely Errored Second Path (SESP)
đường có giây mắc lỗi nghiêm trọng
shared access path
đường truy nhập chia sẻ
shared access path
đường truy nhập dùng chung
short path
đường ngắn
short-path principle
nguyên lý đường tắt
Shortest Path First (SPF)
Thuật toán " Trước tiên chọn đường truyền ngắn nhất "
shortest path program
chương trình đường ngắn nhất
shortest path programme
chương trình đường ngắn nhất
signal flow path
đường đi của tín hiệu
signal flow path
đường tác dụng
simulated path
đường mô phỏng
single reflection path
đường phản chiếu duy nhất
slant path
đường nghiêng
slant path
đường xiên
slightly inclined path
đường hơi nghiêng
slip path
đường trượt
speech path
đường điện đàm
speech-switched path
đường chuyển mạch
spray path
đường phun rải
subcritical path
đường gần tới hạn
switched path system
hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
switched virtual path
đường chuyển ảo
Switched Virtual Path (SVP)
đường ảo chuyển mạch
Switched Virtual Path Connection (ATM) (SVPC)
kết nối đường ảo chuyển mạch
takeoff flight path
đường bay cất cánh
takeoff flight path
đường băng cất cánh
tangential path
đường (đặt) tiếp tuyến
tangential wave path
đường truyền sóng tiếp tuyến
target path
đường dẫn tới đích
terrestrial path
đường trái đất
Test Access Path (TAP)
đường truy nhập đo thử
text path
đường dẫn văn bản
thermal path
đường nhiệt
toe path
chân đường
tool path
đường dẫn công cụ
tourist path
đường mòn du lịch
train path
đường chạy tàu
transequatorial path
đường xuyên xích đạo
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
transmission path
đường dẫn
transmission path
đường trục
transmission path
đường truyền
transmission path
đường truyền chính
transmission path
đường truyền dẫn
transmission path delay
độ trễ đường truyền
transmission path delay
trễ đường truyền
transmission path delay
trễ đường truyền dẫn
Transmission Path Endpoint (TPE)
điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
transmitter optical path
đường quay của máy phát
trusted path
đường dẫn tin cậy
two-way Earth-to-space path
đường đi về trái đất-không gian
Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
URL path
đường dẫn URL
vee path
đường chữ V
vehicle path
quãng đường xe chạy
virtual path
đường ảo
virtual path
đường dẫn ảo
Virtual Path (VP)
đường ảo
Virtual Path Connection (VPC)
kết nối đường ảo
Virtual Path Connection Related Function
chức năng liên quan đến kết nối đường ảo
virtual path identifier
bộ nhận dạng đường ảo
virtual path identifier (VPI)
ký hiệu định danh đường dẫn ảo
Virtual Path Identifier (VPI)
mã nhận dạng đường ảo
virtual path identifier (VPI)
số hiệu đường dẫn ảo
Virtual Path Link (ATM) (VPL)
tuyến kết nối đường truyền ảo
Virtual Path Terminator (ATM) (VPT)
bộ kết cuối đường ảo
water path
đường vân sóng
water stream path
đường chảy dòng nước
Weighted Echo Path Loss (WEPI)
suy hao đường truyền của tiếng vọng có thể đo được
đường chạy
train path
đường chạy tàu
water stream path
đường chảy dòng nước
đường dẫn

Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.

absolute path
đường dẫn tuyệt đối
access path
đường dẫn truy cập
alternate path
đường dẫn luân phiên
alternate path
đường dẫn thay thế
arrival sequence access path
đường dẫn truy nhập thứ tự đến
authorized path
đường dẫn được ghép
backup path
đường dẫn dự phòng
cable path
đường dẫn cáp
card path
đường dẫn thẻ
cell path
đường dẫn tới ô
certification path
đường dẫn chứng nhận
character path
đường dẫn ký tự
CHPLD (channelpath identifier)
ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
command search path
đường dẫn tìm kiếm lệnh
CPR (ChannelPath Reconnection)
nối lại đường dẫn kênh
current directory path
đường dẫn thư mục hiện hành
current directory path
đường dẫn thư mục hiện thời
data path
đường dẫn dữ liệu
DPU (datapath unit)
thiết bị đường dẫn dữ liệu
fast path
đường dẫn nhanh
file path
đường dẫn tệp tin
folder path
đường dẫn thư mục
full path
đường dẫn đầy đủ
full path name
tên đường dẫn đầy đủ
half-path
nửa đường dẫn
heat path
đường dẫn nhiệt
logical link path
đường dẫn liên kết lôgic
logical path
đường dẫn lôgic
mail path
đường dẫn thư
network path
đường dẫn mạng
ODP (opendata path)
đường dẫn dữ liệu mở
open data path (ODP)
đường dẫn dữ liệu mở
optimal path
đường dẫn tối ưu
paper path
đường dẫn giấy
path block
khối đường dẫn
path coefficient
hệ số đường dẫn
path control (PC)
sự điều khiển đường dẫn
path control layer
lớp điều khiển đường dẫn
path control network
mạng điều khiển đường dẫn
path information unit (PIU)
đơn vị thông tin đường dẫn
path length
độ dài đường dẫn
path number
số đường dẫn
path prefix
tiền tố đường dẫn
path segment
đoạn đường dẫn
path statement
câu lệnh đường dẫn
path switch
sự chuyển đổi đường dẫn
path test
phép kiểm tra đường dẫn
path test
sự kiểm tra đường dẫn
PC (Pathcontrol)
sự điều khiển đường dẫn
pel path
đường dẫn điểm
PIU (PathInformation Unit)
đơn vị thông tin đường dẫn
primary path
đường dẫn chính
punch path
đường dẫn (phiếu) đục lỗ
read path
đường dẫn đọc
reference path
đường dẫn tham chiếu
relative path name
đường dẫn tương đối
return path
đường dẫn trả về
return path (ofa signal, communication)
đường dẫn trả về
routing path
đường dẫn định tuyến
search path
đường dẫn tìm kiếm
session path
đường dẫn phiên
target path
đường dẫn tới đích
text path
đường dẫn văn bản
tool path
đường dẫn công cụ
trusted path
đường dẫn tin cậy
URL path
đường dẫn URL
virtual path
đường dẫn ảo
virtual path identifier (VPI)
ký hiệu định danh đường dẫn ảo
virtual path identifier (VPI)
số hiệu đường dẫn ảo
đường đi
difference of optical path
hiệu (số) đường đi
effective distance of the path
độ dài có ích của đường đi
foot path
đường đi bộ
foot-path paving
mặt lát đường đi bộ
homotopic path
đường đi đồng luân
least-cost path
đường đi tối ưu
magnetic bearing of the path
sự định hướng từ của đường đi
moving pedestrian path
lề đường đi bộ
optical path
đường đi của tia sáng
particle path
đường đi của hạt
path attenuation
sự giảm (yếu) trên đường đi
path correction
sự hiệu chỉnh đường đi
path difference
hiệu (số) đường đi
path difference
hiệu số đường đi
path length
độ dài đường đi
path of action
đường đi của tín hiệu
path of rays
đường đi của tia sáng
path separation
sự phân tách đường đi
random path
đường đi ngẫu nhiên
ray path
đường đi của tia
refrigerant path
đường đi môi chất lạnh
signal flow path
đường đi của tín hiệu
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
transmission loss over the interference path
sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
two-way Earth-to-space path
đường đi về trái đất-không gian
đường mòn
tourist path
đường mòn du lịch
đường nhỏ
đường truyền
Critical Path Method (CPM)
phương pháp đường truyền tới hạn
data transmission path
đường truyền dữ liệu
Digital Path Not Provided Signal (DPN)
tín hiệu "đường truyền số không được cung cấp"
Dynamic Path Selection (DPS)
chọn đường truyền động
Echo Path Loss (EPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau
fast path
đường truyền nhanh
fast path dependent region
vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
Fixed Path Protocol (FPP)
giao thức đường truyền cố định
forward path
đường truyền ra
Higher Order Path Adaptation (HPA)
thích ứng đường truyền bậc cao hơn
Higher Order Path Termination (HPT)
kết cuối đường truyền cấp cao hơn
Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
đường truyền số giả định chuẩn
Internal Higher Order Path Protection (IHP)
bảo vệ đường truyền nội bộ bậc cao hơn
Internal Lower Order Path Protection (ILP)
bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
lightning path
đường truyền sét
load path
đường truyền tải trọng
Loss Of Path (LOP)
tổn hao đường truyền
Lower Order Path Termination (LPT)
kết cuối đường truyền bậc thấp
Path Information Unit (SNA) (PIU)
khối thông tin đường truyền
path memory
bộ nhớ đường truyền
Path Overhead (POH)
thông tin phụ đường truyền
Path Overhead Indicator (POI)
mã chỉ thị thông tin phụ đường truyền
path plotting
vẽ đường truyền (trên sơ đồ mặt cắt)
Path Terminating Entity/Equipment (PTE)
thực thể/thiết bị kết cuối đường truyền
Remote Defect Indicator - Path Level (SONET) (RDI-PL)
Bộ chỉ thị khuyết tật từ xa - Mức đường truyền (SONET)
Remote Error Indicator - Path Level (SONET) (REI-P)
Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường truyền (SONET)
Reverse Path Forwarding (RPF)
chuyển tiếp đường truyền ngược
Scaled Weighted Echo Path Loss (SWFPI)
suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số
Shortest Path First (SPF)
Thuật toán " Trước tiên chọn đường truyền ngắn nhất "
tangential wave path
đường truyền sóng tiếp tuyến
transmission path
đường truyền chính
transmission path
đường truyền dẫn
transmission path delay
độ trễ đường truyền
transmission path delay
trễ đường truyền
transmission path delay
trễ đường truyền dẫn
Transmission Path Endpoint (TPE)
điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
Virtual Path Link (ATM) (VPL)
tuyến kết nối đường truyền ảo
Weighted Echo Path Loss (WEPI)
suy hao đường truyền của tiếng vọng có thể đo được
đường viền
lộ trình
acoustic ray path
lộ trình tia âm thanh
critical path
lộ trình tới hạn
end points of the path
đầu cuối cùng của lộ trình
path difference
hiệu lộ trình
path terminals
cực cuốn của lộ trình
ray path
lộ trình của tia
lối đi
hành trình
tourist path
hành trình du lịch
unstrained path
hành trình không ứng suất
quĩ đạo
quỹ đạo
vệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aisle , artery , avenue , beat , beaten path , boulevard , byway , crosscut , direction , drag , footpath , groove , highway , lane , line , pass , passage , pathway , procedure , rail , road , roadway , route , rut , shortcut , street , stroll , terrace , thoroughfare , track , trail , walk , walkway , drive , expressway , freeway , superhighway , thruway , turnpike , access , alley , berm , course , fare , footway , heelpath , orbit , runway , towpath , trottoir , way

Từ trái nghĩa

noun
blockage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top