Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snake pit” Tìm theo Từ (2.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.580 Kết quả)

  • như pit-a-pat,
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • như snakeroot,
  • Danh từ: da rắn,
  • đầu vát của dầm gỗ,
  • Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
  • Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • thỏa thuận "con rắn",
  • lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • nọc rắn,
  • Danh từ: rắn biển,
  • rắn độc,
  • Danh từ: rắn nước,
  • Danh từ: (động vật học) rắn giun,
  • Danh từ: loài trăn uc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top