Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something swallowed from french avaler to swallow and italian lava torrent and refers to snow” Tìm theo Từ (14.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.096 Kết quả)

  • / 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến), Ngoại động từ: nuốt (thức ăn), nuốt, nén, chịu...
  • Danh từ: (động vật học) nhạn biển,
  • hố sụt hình phễu, phễu cactơ,
  • / ´sɔ:d¸swɔlouə /, danh từ, người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm,
  • luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thổ hoàng liên, cây bông tai (họ thiên lý),
  • tổ én,
  • Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
  • đồng hồ thủy,
  • mộng gỗ đuôi én, mộng đuôi én,
  • Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top