Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spaced out ” Tìm theo Từ (5.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.397 Kết quả)

  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • bán tháo,
  • bứng trồng, cấy,
  • thời đoạn bớt đen,
  • bột (đã) tẩy trắng,
  • tiện rãnh trong, Kỹ thuật chung: khoét hốc, ren thô,
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • sự thiêu cháy,
  • mua lại quyền kiểm soát,
  • Danh từ: người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu,
  • / 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin: tín hiệu ra,
  • tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, mường tượng,
  • pháo hiệu, sự loé sáng,
  • áp lực hất ra,
  • sự tan băng,
  • / 'haid'aut /, Danh từ: (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh,
  • hàng phát chẩn, tin tức phân phát cho báo chí,
  • điểm ra,
  • hộp thư gửi đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top