Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spastic aphonia” Tìm theo Từ (954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (954 Kết quả)

  • chất lỏng amô niắc, dung dịch nước amoniac,
  • bình chứa amoniac,
  • mất ngôn ngữ lắp bắp,
  • mất khả năng viết,
  • nạp bổ sung amoniac, sự nạp bổ sung amoniac,
  • lẫn tạp chất trong amoniac,
  • sự làm lạnh bằng amoniac,
  • ống góp amoniac,
  • dầu cho máy nén amoniac,
  • nước amoniac, dung dịch amoniac (nước amoniac), dung dịch amoniac,
  • van amôniắc,
  • lượng amoniac thừa, lượng amoniác thừa,
  • sy sensory aphasia mất ngôn ngữ giác quan,
  • mất ngữ cú pháp,
  • mất ngôn ngữ xúc giác,
  • mất ngôn ngữ lời nói,
  • liệt co cứng tủy sống,
  • / stætɪk /, Tính từ: tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi, (vật lý) học (thuộc) tĩnh học, Danh từ: sự nhiễu khí quyển, sự tĩnh...
  • Danh từ: rượu pha hạt anit,
  • các đặc tính amoniac, các tính chất của amoniac, đặc tính amoniac, tính chất của amoniac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top