Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speedy ” Tìm theo Từ (1.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.147 Kết quả)

  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • / ´sti:li /, Tính từ: bằng thép; như thép, nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá, Kỹ thuật chung: bằng thép, rắn như thép, steely glance, cái nhìn nghiêm khắc,...
  • Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • tốc độ cầm chừng,
  • vận tốc lá động,
  • tốc độ mù lòa,
  • tốc độ thiết kế, tốc độ tính toán, design speed classification of the road, phân loại tốc độ thiết kế của đường
"
  • tốc độ đào,
  • tốc độ trôi, tốc độ kéo theo,
  • tốc độ kinh tế, vận tốc tiết kiệm,
  • tốc độ xóa,
  • tốc độ ở chu vi, vận tốc vòng,
  • tốc độ đẩy phiếu, tốc độ nạp thẻ,
  • tốc độ tính toán,
  • tốc độ sao,
  • tốc độ chạy, tốc độ thực hiện,
  • tốc độ cho phép, vận tốc cho phép,
  • tốc độ tiến của vít, tốc độ bước chân vịt, vận tốc chiều trục (của vít),
  • tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • tốc độ bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top