Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speedy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gɔd¸spi:d /, Danh từ: sự thành công, sự may mắn, thượng lộ bình an, to wish ( bid ) somebody godspeed, chúc ai đi may mắn
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ điều tốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speedster, bộ tăng tốc, bộ điều...
  • Danh từ: (thông tục) sự tăng tốc độ, sự làm cho nhanh hơn, sự tăng tốc, gia tốc, sự tăng tốc, sự tăng tốc, a speed-up in the rate...
  • xe cao tốc, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder, xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi...
  • / ´spi:dinis /, danh từ, (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng, tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc, đi đến..), Từ đồng nghĩa: noun, the speediness of his...
  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • Idioms: to do sth with all speed , at speed, làm việc gì rất mau lẹ
  • Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • Thành Ngữ:, to fly at cruising speed, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
  • tốc độ tìm kiếm, effective search speed, tốc độ tìm kiếm thực
  • Thành Ngữ:, to have a fine turn of speed, có th? ch?y r?t nhanh
  • Idioms: to take a corner at full speed, quanh góc thật lẹ
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top