Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spread around” Tìm theo Từ (4.323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.323 Kết quả)

  • sụt giá nhanh,
  • dầm phân bố,
  • bê tông phun, bê tông phun,
  • vải dính, vải tráng nhựa dính,
  • bôi dầu mỡ, quét, trát, trét,
  • tỉ lệ trải đều mặt,
  • sự thử vảy hàn mềm,
  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • tốc độ của tàu so với mặt đất,
  • có thể tải được,
  • chạy vòng quanh,
  • được căn chỉnh xung quanh,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy,...
  • bọc quanh,
  • chiến lược tản khai giá lên, mua bán theo chiều lên,
  • chênh lệch nợ,
  • tản khai theo thời biểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top