Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “State-of-the-art ” Tìm theo Từ (27.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.255 Kết quả)

  • chân nền đường đắp,
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • phần thực của trở kháng,
  • phần ảo của trở kháng,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, on one's part ; on the part of, về phía
  • trạng thái của nền kinh tế trong mô hình lucas,
  • cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • mật độ trạng thái,
  • giai đoạn tăng bền,
  • giai đoạn xây dựng thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top