Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay out” Tìm theo Từ (3.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.198 Kết quả)

  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • được ốp gỗ (cho cứng),
  • như stay-bar,
  • bulông néo, bulông tăng đơ,
  • cáp treo xiên (của hệ dây xiên),
  • cột néo,
  • palăng dây chằng cột buồm,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • cột chống mạn,
  • dây cáp văng,
  • thanh giằng ngang, dây chằng ngang,
  • trụ đỡ chính,
  • thanh giằng có ren, bulông neo,
  • Danh từ: Đăng ten yếm nịt,
  • đến gần tiếp,
  • vòng stato (tuabin),
  • dây giằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top