Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Steep ” Tìm theo Từ (1.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.494 Kết quả)

  • thép crôm, thép crôm,
  • hai bậc liền,
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
  • thép hàng không, thép làm máy bay,
  • thép hợp kim, thép hợp kim,
  • thép pha nhôm,
  • thép ánh bạc,
  • cốt thép dầm,
  • góc quét của cánh quạt (trong mặt phẳng quay),
  • thép xementit dễ hàn,
  • thép đã lấy màu, thép xanh, thép đã lấy mẫu,
  • thép làm lò, thép (làm) nồi hơi, thép làm nồi hơi,
  • thép sáng bóng,
  • Danh từ: thép cứng làm ở Đamat để làm lưỡi kiếm, thép hoa Đamat, Hóa học & vật liệu: thép hoa damat,
  • thép ít cácbon,
  • cốt thép phân bố,
  • Danh từ: giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn,
  • thép làm mũi khoan, thép mũi khoan, thép làm mũi khoan, Địa chất: thép khoan, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng, rock drill steel, thép mũi khoan đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top