Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stickum” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • que thăm mức dầu,
  • mỏ hàn lái dòng,
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • vươn ra, nhô ra,
  • Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • DANH TỪ: xôi gấc ép,
  • Danh từ: neo giữ tỷ giá biên độ hẹp,
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • cần lấy điện (khi đoàn tàu đứng xa ray thứ ba),
  • sào thử điện điện tử,
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • sáp xanh thỏi,
  • / ´stikinðə¸mʌd /, Tính từ: bảo thủ; chậm tiến, Danh từ: người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu, (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông...
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top