Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stinking with” Tìm theo Từ (2.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.266 Kết quả)

  • phương pháp ép tóp ống cáp, chôn ống,
  • sự gắn xecmăng,
  • dàn treo tách huyết,
  • Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa),
  • tiếp xúc dính,
  • sự kẹt pittông,
  • dấu bám dính, dấu dính,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • độ lún ổn định, độ lún toàn phần,
  • chất gây lắng đọng, chất làm lắng đọng,
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • tốc độ chìm, tốc độ chìm,
  • hạ cọc,
  • hạ giếng chìm bằng rung,
  • sự khai đào giếng mỏ, sự đào giếng,
  • giếng chìm,
  • vùng sụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top