Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stooging” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / ´stoukiη /, danh từ, sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu,
  • Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ,
  • sự bịt, sự trám,
  • Danh từ: sự chèn lắp, sự tuôn nước vào đầy, sự lấp đất đá, sự chạy lùi, sự lấp đầy, sự xắp xếp, sự xếp gọn, hand...
  • đắp đá, sự đổ đá, sự mài men sứ, sự mài mòn,
  • / ´tu:liη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công bằng máy, việc trang bị dụng cụ máy móc, sự hiệu chỉnh (máy công cụ), sự giập hình trang trí (vào gáy sách), Xây...
  • Danh từ: sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ, sự để dành, cất giữ, sự tích lắng, lưu trữ, sự dự trữ, sự lưu trữ,...
  • việc dừng máy khẩn cấp,
  • Danh từ: xe toàn năng (vừa chở người, vừa chở hàng hoá),
  • / ´ʃu:tiη¸aiən /, danh từ, (từ lóng) súng ống,
  • Danh từ: gậy có đầu nhọn (để cắm xuống đất) và tay cầm mở ra để tạo thành chiếc ghế nhỏ,
  • danh từ, chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não),
  • thiết bị cố định, cơ cấu dừng, cơ cấu hãm, cái chặn, thiết bị hãm,
  • kích động chặn lại,
  • Danh từ: tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính), tàu thường, tàu chợ, tàu địa phương,
  • Danh từ: (sử học) nhà tạm giam con nợ,
  • máy cuốn dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top