Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Streetcar line” Tìm theo Từ (5.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.381 Kết quả)

  • / ´stri:t¸ka: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như tramcar, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường xe điện, toa tàu điện, express streetcar, đường...
  • điện tốc hành, đường tàu điện tốc hành, đường xe,
  • bến đỗ tàu điện, bến dừng xe điện,
  • trạm xe điện,
  • đường ray tàu điện, đường ray xe điện,
  • bảng giờ đường tàu điện, bảng giờ đường xe điện,
"
  • / ´stri:twəd /, tính từ & phó từ, về phía phố,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • liên kết động,
  • súng bắn dây cứu,
  • giao diện đường dây,
  • conic chín đường,
  • hoạt tải làn xe,
  • mạch in đường mịn,
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top