Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “String out” Tìm theo Từ (5.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.201 Kết quả)

  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • cốn thang cụt, dầm thang cụt,
  • rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
  • khoanh (đất) bằng cọc, đặt mốc, định tiêu, hệ thống cọc đo, sự đặt cọc đo,
  • cắm mốc, sự vạch dấu,
  • cắm mốc, cắm tuyến, rải cọc, sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), phóng hình, định tuyến,
  • thực hiện cắm mốc của nhà thầu,
  • sự cưa (đứt), sự gọt giũa, sự cưa đứt,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đai ốc có lò xo, đai ốc có lò xo,
  • Danh từ: Đai ốc có lò xo,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • lò xo phân cách,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • chuỗi ký tự đầu ra,
  • đường tránh để chọn tàu, đường dồn toa,
  • cọc tiêu trắc địa,
  • cọc mốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top