Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “String out” Tìm theo Từ (5.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.201 Kết quả)

  • cầu chỉ nhiệt,
  • đai ốc khoá lò xo,
  • các sai sót về cắm mốc,
  • chuỗi rỗng, chuỗi trống,
  • các sai sót về cắm mốc,
  • lắp lò xo, nhảy lên, lò xo, tính đàn hồi,
  • / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn...
  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • điều kiện ràng buộc,
  • / ´striηi /, Tính từ: giống như dây, như sợi dây, có xơ (quả đậu..), dai; có thớ, có sợi (thịt), quánh; chảy thành dây (hồ, keo...), Từ đồng nghĩa:...
  • prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • Danh từ: tiếng anh ở australia,
  • Danh từ: sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ, sự để dành, cất giữ, sự tích lắng, lưu trữ, sự dự trữ, sự lưu trữ,...
  • đồ gá vặn đai ốc, máy vặn đai ốc,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • sàng than cỡ hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top