Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Submerged mind” Tìm theo Từ (908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (908 Kết quả)

  • lò nối vỉa,
  • đèn (thợ) mỏ,
  • máy dò mìn,
  • bơm mỏ,
  • mặt nghiêng của mỏ,
  • giếng mỏ,
  • sự gia cố hầm mỏ,
  • gỗ hầm lò, gỗ chống lò, gỗ gia cố hầm mỏ, gỗ trụ mỏ,
  • sự thông gió mỏ,
  • sắt mềm,
  • bệnh dậu nhẹ, tiểu đậu,
  • thép carbon thấp, thép thấp cacbon, thép ít carbon, thép mềm, non, thép dịu, thép non, thép non (thép than thấp), thép mềm, thép cacbon thấp, thép đúc, thép hàn,
  • tiền đúc,
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • gió nhẹ,
  • chân sau,
  • mìn đá,
  • gió mạnh,
  • tính từ, thân mật đến mức có thể ôm hôn,
  • gió thổi ra biển, gió đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top