Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “T“pis” Tìm theo Từ (1.687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.687 Kết quả)

  • (viết tắt) của .it .is:,
  • hệ thống thông tin địa lý (gis), một hệ thống vi tính được thiết kế để lưu trữ, xử lý, phân tích và trình bày dữ liệu trong phạm vi địa lý.
  • hệ thống thông tin bệnh viện,
  • Danh từ: (viết tắt của pasive infra red) hệ thống đo thân nhiệt,
  • bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống chữ in lộn xộn, (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn, Ngoại...
  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • hệ thống thông tin thí nghiệm,
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả năng ô nhiễm không khí trong những thành phố lớn có tác hại đến sức khỏe.,...
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • Danh từ: tung tích,
  • Danh từ: (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi),
  • đất nện, trình tường,
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • (từ cổ) viết tắt của it is,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top