Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “T“pis” Tìm theo Từ (1.687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.687 Kết quả)

  • dầm chữ t,
  • cấu kiện nối chữ t, đầu nối chữ t,
  • mặt cắt chữ t ngược,
  • văn bản video tương tác,
  • mạng hình t danh định,
  • cầu chữ t ghép, mạch chữ t ghép,
  • hợp kim chống ma sát,
  • dầm chữ t lật ngược, dầm chữ t ngược,
  • dầm chữ t ngược,
  • trái khoán được hoàn trả,
  • dụng cụ đặt góc (thợ mộc, thợ nề),
  • phân phối t student,
  • bít tết khách sạn (thịt bò non),
  • mạch bập bênh t,
  • bản lề cổng,
  • bu lông khe chữ t,
  • thước chữ t,
  • Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
  • tiền tố chỉ phân chia,
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top