Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tacite” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
"
  • đá két, gạch vuông, tấm lợp,
  • góc nhọn,
  • caxinom cấp tính,
  • viêm ruột non cấp,
  • bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn,
  • hư thận cấp tính,
  • viêm xương cấp,
  • viêm phổi cấp,
  • tam giác nhọn,
  • vị đọng lại, vị giác lưu tồn,
  • vị nhạt,
  • vị gắt,
  • vết màu xanh, vết lam,
  • vết não,
  • vết màng não,
  • (chứng) mất vị giác,
  • nụ vị giác,
  • vị thiếc,
  • /tækt/, Danh từ: sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến, Toán & tin: tắc, nhịp, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top