Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taille” Tìm theo Từ (1.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.814 Kết quả)

  • / 'trip(ә)l /, Tính từ: có ba cái, gồm ba phần, gấp ba, ba lần nhiều hơn, Danh từ: bộ ba, số gấp ba, Động từ: nhân...
  • / bei'li: /, Danh từ: người nhận hàng hoá gửi để bảo quản, người nhận giữ (tài sản ...), người nhận ủy thác, người thụ thác
  • / 'teilə /, Danh từ: thợ may, Ngoại động từ: may (quần áo..), biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu, Nội động từ: làm...
  • từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924),
  • hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp),
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • palăng,
  • / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần...
  • / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để làm mạng che mặt và áo dài),
  • / θil /, Danh từ: càng xe, gọng xe, Xây dựng: tầng sét chịu lửa, trụ vỉa, Kỹ thuật chung: tấm đáy,
  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt), Ngoại động từ: dệt chéo (sợi),
"
  • gạch lát,
  • / aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt), Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: con gái, cô gái, bà cô, gái điếm, fille de chambre, cô hầu phòng, fille de joie, gái điếm
  • / teilz /, Kỹ thuật chung: phế liệu, quặng đuôi, enrichment tails, phế liệu đã làm giàu
  • / ˈtaɪtl /, Danh từ: (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (bĐs), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu, Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..), tước vị; danh hiệu (từ...
  • / ´tildə /, Danh từ: dấu sóng (dùng trong tự điển; để thay cho từ đầu mục trong một số phần của một mục từ), dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng tây ban nha),
  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • dấu ngã (~),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top