Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take-home” Tìm theo Từ (3.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.329 Kết quả)

  • hàng nội địa, vải vóc trong nước,
"
  • người làm thuê tại nhà,
  • như remand centre,
  • bắt chặt vít,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • phím đầu,
  • nghỉ phép (hè) trong nước,
  • cho vay để mua nhà, cho vay mua nhà,
  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • bộ chỉ báo tiền cước, bộ đếm ở thuê bao,
  • hàng nội, hàng nội hóa, hàng sản xuất trong nước,
  • người dùng tại gia,
  • hải phận, hải phận gần cảng,
  • cửa sổ gốc,
  • Danh từ: bộ trưởng nội vụ, Kinh tế: bộ trưởng bộ nội vụ,
  • địa chỉ nhà, địa chỉ gốc, địa chỉ nhà riêng, nơi cư ngụ, nơi cự ngụ,
  • Danh từ số nhiều: những quận hạt bao quanh luân-đôn,
  • giao hàng tận nhà,
  • tổng đài điện thoại gốc, tổng đài gốc, hối đoái trong nước,
  • Danh từ: vệ quốc quân anh trong thời Đệ nhị thế chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top