Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tau,” Tìm theo Từ (1.268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.268 Kết quả)

  • nồi nấu nhựa đường, nồi chưng nhựa bitum,
  • vữa nhựa đường,
  • chỉ số hắc ín,
  • sơn nhựa đường,
  • quy tắc thuế,
  • Danh từ: sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng, Đấu thầu: bản khai thu...
  • thu nhập thuế, tiền thu thuế,
  • giảm thuế, tax-slash bill, dự luật giảm thuế
  • dãn thuế,
  • trợ cấp tiền thuế,
  • số tiền nộp thuế,
  • điều ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác), hiệp ước thuế (ký kết giữa nước này với nước khác),
  • chống thuế,
  • nêm thuế,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế,
  • cơ sở tính thuế, cơ sở, căn cứ tính thuế,
  • phần thu nhập lấy thuế, phần trích thuế (từ tiền lương),
  • gánh nặng thuế má,
  • giấy chứng đã nộp thuế từ gốc, giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc,
  • bộ luật thuế, mã số thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top