Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tay-đầu” Tìm theo Từ (3.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.186 Kết quả)

  • / tɑ:(r) /, Danh từ: nhựa đường, hắc ín, nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên), Ngoại động từ: bôi hắc ín; rải nhựa, tráng nhựa...
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • giao dịch hàng ngày,
  • trốn thuế thu nhập,
  • sự kiểm tra hàng ngày,
  • sự thử hằng ngày,
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • ngày thanh toán (sở giao dich), ngày thanh toán (sở giao dịch),
  • giao dịch hàng ngày,
  • phần xe chạy,
  • giao dịch hàng ngày,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • bảo dưỡng thông thường,
  • tiền ngày một (tiền qua đêm), tiền vay từng ngày,
  • quyền chọn mua bán hàng ngày, quyền chọn mua bán từng ngày, quyền chọn mua bán hàng ngày,
  • ngày giao dịch, ngày giao dịch (thị trường chứng khoán), phiên chợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top