Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tender age” Tìm theo Từ (3.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.086 Kết quả)

  • sự rò rỉ gas, sự rò rỉ hơi, rò rỉ ga, rò rỉ hơi,
  • / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ( (cũng) ave maria, ave mary), Đại lộ ( (viết tắt) của avenue)),...
  • Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình thái từ: Xây dựng: chặt bằng rìu,
  • / reiʤ /, Danh từ: sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người), sự dữ dội trong thiên nhiên; sự cuồng bạo, sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...),...
  • / seidʤ /, Danh từ: (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn), (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage-brush,...
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • / ´eidʒid /, Tính từ: có tuổi là, cao tuổi, lớn tuổi, Danh từ: người già, người lớn tuổi, Y học: lão hóa, Điện:...
  • / eip /, Danh từ: khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, Ngoại động từ: bắt chước, nhại, hình thái từ:...
  • / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của .be,
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu, em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở...
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • / ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học: sốt rét, rét run, Từ đồng nghĩa: noun, fever , malaria...
  • / eil /, Danh từ: rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, adam's ale, Kinh tế: bia, Từ đồng nghĩa: noun, beer , brew , hops , malt...
  • / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, Ngoại động từ: cầm; đặt cược,...
  • / meiʤ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ,
  • / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Ngoại động...
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / eit /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top