Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tender age” Tìm theo Từ (3.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.086 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at a tender age/of tender age, còn non trẻ
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • calip đo ren vít, dưỡng định tâm, thước định tâm,
  • đầu trang, tiêu đề trang,
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • bộ đọc trang, chương trình đọc trang,
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
  • chế độ lương theo tuổi,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
"
  • canh giữa trang,
  • sự lão hoá, sự hóa già, sự lão hóa,
  • tuổi giải phẫu,
  • tuổi xương,
  • Thành Ngữ:, critical age, (y học) thời kỳ mãn kinh
  • thời đại kỹ thuật số, thời đại thông tin bằng số,
  • tuổi thụ tinh,
  • / ¸ouvər´eidʒ /, tính từ, quá tuổi, over-age for the draft, quá tuổi tòng quân
  • thời đại hoàng kim,
  • tuổi băng, Từ đồng nghĩa: noun, glacial epoch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top