Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tennis shoe” Tìm theo Từ (1.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.116 Kết quả)

  • / ´ʃu:¸tri: /, Danh từ: cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày),
  • càng phanh, phanh (guốc, má), phanh guốc,
  • nhà máy sản xuất giày,
  • Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • ngàm sắt ở đầu cáp, đầu dây cáp, máng thả cáp, đầu cáp, đầu bịt cáp,
  • đế ống thoát nước mưa,
  • vành góp điện (láy điện), gốc trượt, guốc trượt, vành góp, vành tiếp xúc, vành trượt,
  • giày cọc,
  • đầu nối cực, má cực của máy điện (nơi quấn dây), đầu cực (từ), má cực, má cực của máy điện, khối cực từ, đầu cực, guốc cực, má cực (của máy điện),
  • guốc hãm (áp vào ray), đế ray,
  • Địa chất: vấu dẫn hướng (thùng cũi), con trượt dẫn hướng,
  • ụ tì,
  • hộp sàng rung tách tạp chất,
  • con trượt lò xo, đế trượt lò xo, guốc trượt, đế trượt lò xo,
  • Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • như shoehorn,
  • Danh từ: Đinh đóng giày,
  • / ´ʃu:¸θred /, danh từ, chỉ khâu giày,
  • Danh từ: bàn chải đánh giày,
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top